Có 2 kết quả:
額定 é dìng ㄉㄧㄥˋ • 额定 é dìng ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) specified (capacity, output etc)
(2) rated (capacity, output etc)
(2) rated (capacity, output etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) specified (capacity, output etc)
(2) rated (capacity, output etc)
(2) rated (capacity, output etc)
Bình luận 0